Có 2 kết quả:

白喉扇尾鶲 bái hóu shàn wěi wēng ㄅㄞˊ ㄏㄡˊ ㄕㄢˋ ㄨㄟˇ ㄨㄥ白喉扇尾鹟 bái hóu shàn wěi wēng ㄅㄞˊ ㄏㄡˊ ㄕㄢˋ ㄨㄟˇ ㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) white-throated fantail (Rhipidura albicollis)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) white-throated fantail (Rhipidura albicollis)

Bình luận 0